Pivot là một phương pháp phân tích kỹ thuật phổ biến trong giao dịch chứng khoán. Được sử dụng để dự đoán định hướng giá trị của chứng khoán, Pivot cung cấp cho nhà giao dịch thông tin đầy đủ liên quan đến gi cả của chứng khoán và là công cụ hữu ích để quyết định điểm vào và điểm ra của thị trường. Tuy nhiên, để áp dụng Pivot vào giao dịch hiệu quả, nhà giao dịch cần có kiến thức chuyên sâu về phân tích kỹ thuật và sự đầu tư nghiêm túc với khả năng đọc hiểu thị trường tốt. Hãy cùng dulichmienbac.info tìm hiểu cách thức giao dịch chứng khoán với Pivot trong bài viết này.
Pivot là gì?
Để tính toán các điểm Pivot, nhà giao dịch cần tìm ra giá trị cao nhất, giá trị thấp nhất và giá đóng cửa của chứng khoán trong phiên giao dịch trước đó. Sau đó, các điểm Pivot được xác định bằng cách sử dụng các công thức toán học đơn giản, bao gồm các mức hỗ trợ và mức kháng cự. Những người sử dụng phương phá Pivot trong giao dịch chứng khoán thường thiết lập các mức hỗ trợ và kháng cự để giúp các lệnh giao dịch của họ trở nên chính xác hơn.
Điểm Pivot cũng được sử dụng trong việc tính toán các chỉ báo kỹ thuật khác, nhưng nhiều nhà giao dịch tin rằng, Pivot là công cụ phân tích kỹ thuật độc lập và mạnh mẽ nhất trong giao dịch. Với khả năng xác định được các điểm hỗ trợ và kháng cự của giá trị chứng khoán, nhà giao dịch có thể đưa ra quyết định giao dịch chnh xác hơn và tăng khả năng thành công trong giao dịch. Nhưng để sử dụng Pivot hiệu quả, nhà giao dịch cần phải có kiến thức về phân tích kỹ thuật và khả năng đọc hiểu thị trường tốt.
Cấu tạo của Pivot
Cấu tạo của Pivot gồm có mức Pivot, các mức hỗ trợ và mức kháng cự. Mức Pivot là mức giá trung bình của các giá đóng cửa, giá cao nhất và giá thấp nhất của phiên giao dịch trước đó. mức hỗ trợ được tính dựa trên mức Pivot và giá thấp nhất của phiên giao dịch trước đó, bao gồm mức hỗ trợ 1 (Support 1) và mức hỗ trợ 2 (Support 2). Các mức kháng cự được tính dựa trên mức Pivot và giá cao nhất của phiên giao dịch trước đó, bao gồm mức kháng cự 1 (Resistance 1) và mức kháng cự 2 (Resistance 2).
Nhà giao dịch có thể sử dụng các mức Pivot và các mức hỗ trợ, kháng cự để xác định các điểm vào và điểm ra cho lệnh giao dịch. Khi giá trị chứng khoán tiếp cận các mức hỗ trợ, kháng cự, nhà giao dịch có thể mua vào hoặc bán ra dựa trên sự tương tác giữa giá trị chứng khoán và các mức Pivot. Tuy nhiên, nhà giao dịch cần phải phân tích kỹ thuật chính xác để đảm bảo rằng các điểm vào và điểm ra của họ được đưa ra dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm thị trường hiện tại và kỳ vọng về thị trường tương lai.
Ý nghĩa của Pivot trong thị trường chứng khoán
Pivot là một trong những công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến nhất để đánh giá xu hướng và giá trị của chứng khoán trong thị trường chứng khoán. Công cụ này cung cấp cho nhà đầu tư tầm nhìn rõ ràng trong việc nắm bắt thị trường và phát triển chiến lược giao dịch một cách chính xác.
Pivot giúp các nhà giao dịch xác định các điểm hỗ trợ và kháng cự, mức giá có thể dao động khi chứng khoán di chuyển. Với Pivot, nhà đầu tư có thể biết được thị trường đang ở trạng thái nào (tăng, giảm hoặc đi ngang) và xác định điểm vào và điểm ra của lệnh giao dịch.
Ngoài ra, Pivot còn giúp nhà giao dịch nắm bắt được xu hướng dài hạn của chứng khoán và đưa ra các quyết định giao dịch dựa trên xu hướng này. Pivot cũng có thể sử dụng để xác định tình hình tăng giá hoặc giảm giá của chứng khoán trong khoảng thời gian ngắn hơn, từ vài phút đến vài giờ.
Tổng quan lại, Pivot giúp nhà giao dịch có thể đưa ra quyết định giao dịch chính xác và hiệu quả h, giúp họ kiểm soát rủi ro và tăng tỷ suất lợi nhuận khi giao dịch trên thị trường chứng khoán.
Ưu và nhược điểm của Pivot point
Ưu điểm của Pivot
Các ưu điểm của Pivot trong giao dịch chứng khoán bao gồm:
- Dễ sử dụng: Pivot là một công cụ phân tích kỹ thuật đơn giản và dử dụng. Nhà giao dịch có thể nhanh chóng tính toán các điểm Pivot và xác định các mức hỗ trợ và kháng cự dựa trên đó.
- Hiệu quả: Pivot là một công cụ phân tích kỹ thuật hiệu quả trong việc đánh giá xu hướng chứng khoán và xác định các điểm hỗ trợ và kháng cự. Nhà giao dịch có thể sử dụng Pivot để đưa ra quyết định giao dịch chính xác với tỷ lệ thành công cao hơn.
- Từ nhiều biến: Pivot được tính toán dựa trên giá đóng cửa, giá cao nhất và giá thấp nhất của phiên giao dịch trước đó.Đó là những thông tin cơ bản và quan trọng mà các nhà giao dịch có thể sử dụng để đưa ra quyết định giao dịch.
- Tính linh hoạt: Pivot có thể được sử dụng trong các thị trường chứng khoán khác nhau và cho nhiều khung thời gian khác nhau. Điều này cho phép nhà giao dịch thích ứng và áp dụng Pivot vào chiến lược giao dịch của họ.
- Kết hợp với các chỉ báo khác: Pivot có thể được sử dụng kết hợp với nhiều chỉ báo khác, chẳng hạn như RSI, MACD, SMA… để xác định xu hướng của chứng khoán và đưa ra quyết định giao dịch chính xác.
Tóm lại, Pivot là công cụ phân tích kỹ thuật mạnh mẽ và hiệu quả, với tính linh hoạt và dễ sử dụng, giúp nh giao dịch có thể đưa ra quyết định giao dịch chính xác và tăng hiệu suất trong các giao dịch chứng khoán.
Nhược điểm của Pivot
Mặc dù Pivot có nhiều ưu điểm, tuy nhiên cũng có một số nhược điểm sau:
- Không phù hợp cho tất cả các chứng khoán: Pivot không phù hợp cho tất cả các chứng khoán và thị trường chứng khoán. Các thị trường giá trị vốn nhỏ và thị trường không ổn định sẽ không hoạt động tốt với Pivot.
- Không đầy đủ: Pivot chỉ tính toán các điểm hỗ trợ và kháng cự dựa trên giá đóng cửa, giá cao nhất và giá thấp nhất của phiên giao dịch trước đó. Pivot không cung cấp đầy đủ thông tin về tình hình chung của thị trường, nên không thể đưa ra quyết định giao dịch hoàn hảo.
- Kết quả không chính xác: Khi thị trường chứng khoán khó đoán, Pivot có thể cho kết quả không chính xác. Do đó, công cụ này cần được áp dụng thận trọng và phải kết hợp với các công cụ phân tích kỹ thuật khác để đưa ra quyết định giao dịch chính xác.
- Không phản ánh được các sự kiện bên ngoài: Pivot tính toán dựa trên dữ liệu của phiên giao dịch trước đó, không phản ánh được sự biến động của thị trường do các sự kiện bên ngoài ảnh hưởng.
- Khó xác định điểm vào và điểm ra chính xác: Với sự biến động của thị trường và sự khác biệt giữa giá chốt phiên giao dch và giá mở phiên giao dịch mới, việc xác định điểm vào và điểm ra chính xác vẫn là một thách thức đối với Pivot.
Công thức và cách xác định Pivot chính xác
Công thức xác định Pivot (P) và các mức hỗ trợ (S1, S2, S3) và kháng cự (R1, R2, R3) được tính dựa trên các giá đóng cửa (C), giá cao nhất (H), giá thấp nhất (L) của phiên giao dịch trước đó. Cụ thể công thức như sau:
Pivot Point (P) = (H + L + C) / 3
Support 1 (S1) = (2 x P) – H
Support 2 (S2) = P – (H – L)
Support 3 (S3) = L – 2(H – P)
Resistance 1 (R1) = (2 x P) – L
Resistance 2 (R2) = P + ( L3 (R3) = H + 2(P – Lách xác định Pivot và các mức hỗ trợ và kháng cự chính xác là như sau:
1. Xác định các giá đóng cửa (C), giá cao nhất (H), giá thấp nhất (L) của phiên giao dịch trước đó.
2. Áp dụng công thức Pivot tính toán giá Pivot (P).
3. Tính toán các mức hỗ trợ và kháng cự bằng cách áp dụng các công thức tương ứng.
4. Sử dụng Pivot và các mức hỗ trợ và kháng cự để xác định xu hướng và điểm mua và điểm bán trong chiến lược giao dịch của bạn.
Chú ý rằng, công thức trên chỉ là công cụ hỗ trợ để đưa ra quyết định giao dịch và không đảm bảo thành công 100%. Người sử dụng cần phải xem xét thêm nhiều yếu tố khác trong việc đưa ra quyết định giao dịch thông minh và hiệu quả.
Cách thức giao dịch chứng khoán với Pivot
Cách thức giao dịch chứng khoán với Pivot thường áp dụng một số chiến lược sau:
1. Chiến lược theo breakout: Với chiến lược này, bạn sẽ chờ đợi giá phá vỡ mức Pivot hoặc mức hỗ trợ/kháng cự để mua hoặc bán. Khi giá phá vỡ mức Pivot hoặc mức hỗ trợ/kháng cự thì bạn sẽ thực hiện giao dịch vào hướng của xu hướng mới.
2. Chiến lược theo mức hỗ trợ/kháng cự: Với chiến lược này, bạn sẽ đợi giá chạm vào mức hỗ trợ/kháng cự và xác nhận rằng giá có đủ sức để tiếp tục đi theo xu hướng. Nếu giá tăng sau khi chạm mức hỗ trợ, bạn có thể mua và để mục tiêu lợi nhuận là mức kháng cự tiếp theo. Ngược lại, nếu giá giảm sau khi chạm mức kháng cự, bạn có thể bán và để mục tiêu lợi nhuận là mức hỗ trợ tiếp theo.
3. Chiến lược theo mô hình nến: Với chiến lược này, bạn sẽ sử dụng mô hình nến để xác định xu hướng giá và đưa ra quyết định mua hoặc bán tại mức Pivot hoặc mức hỗ trợ/kháng cự theo xu hướng được xác định bởi mô hình nến.
Tuy nhiên, nhớ rằng Pivot chỉ là công cụ hỗ trợ và không đảm bảo thành công 100% trong giao dịch chứng khoán. Bạn nên kết hợp với các công cụ phân tích kỹ thuật khác và đưa ra quyết định giao dịch thông minh và hiệu quả. Ngoài ra, cần tuân thủ các quy tắc quản lý rủi ro chặt chẽ để ngăn chặn rủi ro tổn thất.
Kết luận
Tổng kết lại, Pivot là công cụ phân tích kỹ thuật quan trọng để xác định xu hướng giá và các mức hỗ trợ/khng cự trong giao dịch chứng khoán. Chiến lược giao dịch với Pivot có thể áp dụng nhiều cách khác nhau như theo breakout, theo mức hỗ trợ/kháng cự hoặc theo mô hình nến. Tuy nhiên, Pivot chỉ là một công cụ hỗ trợ và không đảm bảo thành công 100% trong giao dịch chứng khoán. Người giao dịch còn cần kết hợp với các công cụ phân tích kỹ thuật khác và tuân thủ quản lý rủi ro để đưa ra quyết định giao dịch thông minh và hiệu quả.